Tủ lạnh > Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Vestfrost BKF 356 E58 Al Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 E58 Al


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 Al đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 E58 H Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 E58 H


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 H đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 E58 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 E58 X


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 E58 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 359.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 W


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 X


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x180.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 180.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Camee Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E58 Camee


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Camee đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 R Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 R


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 R đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 Brown Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 Brown


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Brown đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 Blue Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 Blue


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Blue đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 Black Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 Black


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Black đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
mức độ ồn (dB): 39
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 B Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 B58 B


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 B đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 Braun Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 Braun


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Braun đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
mức độ ồn (dB): 39
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Yellow Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Yellow


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Yellow đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 Green Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 Green


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Green đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
mức độ ồn (dB): 39
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Green Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Green


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Green đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 R Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 R


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 R đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -12
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
mức độ ồn (dB): 39
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Gold Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Gold


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Gold đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 H Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 H


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 H đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Brown Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Brown


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Brown đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 W


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
mức độ ồn (dB): 39
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Red Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Red


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 355 X


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Blue Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Blue


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Silver Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 404 B40 Silver


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
mức độ ồn (dB): 39
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Black Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Black


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Al Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Al


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Camee Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Camee


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Silver Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 Silver


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 AL Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 AL


tủ lạnh không có tủ đông;
60.00x60.00x186.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 AL đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 X


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 315 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 315 W


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 315 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 156.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00
thể tích ngăn lạnh (l): 322.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKS 385 B58 W


tủ lạnh không có tủ đông;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SLC 125 Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost SLC 125


tủ rượu;
45.00x60.00x85.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost SLC 125 đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ rượu
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
nhiệt độ tủ rượu: đơn nhiệt độ
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 45.00
chiều cao (cm): 85.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 120.00
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 1
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E58 X


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 285 W


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
kho lạnh tự trị (giờ): 12
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Green Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E58 Green


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Yellow Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E58 Yellow


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Black Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E58 Black


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh > Vestfrost



mentefeliz.info © 2024-2025
mentefeliz.info
tìm sản phẩm của bạn!