Tủ lạnh > Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Vestfrost VD 864 RW SB Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 864 RW SB


tủ đông cái tủ;
63.40x59.50x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 864 RW SB đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 78.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 347.00
mức độ ồn (dB): 40
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 150.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Gold Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Gold


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Gold đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Beige Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Beige


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Beige đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Blue Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Blue


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Blue đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 435 MB Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost FX 435 MB


tủ lạnh tủ đông;
68.50x70.00x181.80 cm
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FX 435 MB đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.50
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 78.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00
thể tích ngăn đông (l): 99.00
thể tích ngăn lạnh (l): 324.00
mức độ ồn (dB): 41
kho lạnh tự trị (giờ): 7
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 438.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
chế độ "nghỉ dưỡng"
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 356 W


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 59.00
thể tích ngăn lạnh (l): 261.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
chất làm lạnh: R134a (HFC)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 W


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E40 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 420 E40 W


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E40 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 9.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
thể tích ngăn đông (l): 63.00
thể tích ngăn lạnh (l): 302.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 AL Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 404 B40 AL


tủ lạnh tủ đông;
63.00x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 AL đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 63.00
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 532 MX Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost FX 532 MX


tủ lạnh tủ đông;
79.00x81.00x181.80 cm
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FX 532 MX đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 81.00
chiều sâu (cm): 79.00
chiều cao (cm): 181.80
trọng lượng (kg): 100.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 515.00
thể tích ngăn đông (l): 119.00
thể tích ngăn lạnh (l): 396.00
mức độ ồn (dB): 45
kho lạnh tự trị (giờ): 8
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 555.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
chế độ "nghỉ dưỡng"
thông tin chi tiết
Vestfrost SX 873 NFZX Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost SX 873 NFZX


tủ lạnh tủ đông;
68.00x70.00x182.00 cm
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost SX 873 NFZX đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 182.00
trọng lượng (kg): 80.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 435.00
thể tích ngăn đông (l): 108.00
thể tích ngăn lạnh (l): 327.00
kho lạnh tự trị (giờ): 10
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 285 E58 W


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
kho lạnh tự trị (giờ): 12
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 B Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 285 E58 B


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 B đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 97.00
kho lạnh tự trị (giờ): 12
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 X Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 285 E58 X


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 X đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
kho lạnh tự trị (giờ): 12
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 E58 Al Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 285 E58 Al


tủ lạnh tủ đông;
60.00x60.00x156.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 E58 Al đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
kho lạnh tự trị (giờ): 12
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 119 R Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 119 R


tủ lạnh tủ đông;
60.00x54.00x83.80 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost VD 119 R đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 54.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 83.80
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 2.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 117.00
thể tích ngăn đông (l): 12.00
thể tích ngăn lạnh (l): 105.00
mức độ ồn (dB): 41
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 219.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FW 227 F Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost FW 227 F


tủ đông cái tủ;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost FW 227 F đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
trọng lượng (kg): 72.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 227.00
thể tích ngăn đông (l): 227.00
mức độ ồn (dB): 36
kho lạnh tự trị (giờ): 20
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 285 FAW Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 285 FAW


tủ đông cái tủ;
63.40x59.50x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 285 FAW đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 68.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 16.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 265.00
thể tích ngăn đông (l): 241.00
mức độ ồn (dB): 40
kho lạnh tự trị (giờ): 26
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 303.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SX 484 MH Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost SX 484 MH


tủ lạnh tủ đông;
68.00x70.00x182.00 cm
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost SX 484 MH đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 182.00
trọng lượng (kg): 85.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 5.50
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 484.00
thể tích ngăn đông (l): 117.00
thể tích ngăn lạnh (l): 367.00
mức độ ồn (dB): 41
kho lạnh tự trị (giờ): 8
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 467.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
thông tin chi tiết
Vestfrost BFS 345 Al Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BFS 345 Al


tủ đông cái tủ;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BFS 345 Al đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
thể tích ngăn đông (l): 310.00
kho lạnh tự trị (giờ): 16
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BFS 345 H Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BFS 345 H


tủ đông cái tủ;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BFS 345 H đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
thể tích ngăn đông (l): 310.00
kho lạnh tự trị (giờ): 16
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BFS 345 W Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BFS 345 W


tủ đông cái tủ;
60.00x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BFS 345 W đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
thể tích ngăn đông (l): 310.00
kho lạnh tự trị (giờ): 16
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BFS 345 B Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BFS 345 B


tủ đông cái tủ;
59.50x60.00x186.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BFS 345 B đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
thể tích ngăn đông (l): 310.00
kho lạnh tự trị (giờ): 16
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 AL Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 AL


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 AL đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Black Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Black


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Black đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Green Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Green


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Green đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Braun Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Braun


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Braun đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Red Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Red


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Red đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Steel Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Steel


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Steel đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
kho lạnh tự trị (giờ): 14
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 White Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 White


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x201.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 White đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
kho lạnh tự trị (giờ): 13
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 405 Yellow Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost BKF 405 Yellow


tủ lạnh tủ đông;
59.50x60.00x200.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 405 Yellow đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: chổ thấp
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 200.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 373.00
thể tích ngăn đông (l): 120.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 2
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VKG 570 B Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VKG 570 B


tủ rượu;
60.00x60.00x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VKG 570 B đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ rượu
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 185.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 377.00
số lượng máy nén: 1
khả năng thay đổi vị trí của cửa
bảo vệ trẻ em
thông tin chi tiết
Vestfrost VKG 570 WH Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VKG 570 WH


tủ rượu;
59.50x59.50x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VKG 570 WH đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ rượu
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: cơ điện
thể tích tủ rượu (chai): 160
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 185.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 377.00
số lượng máy nén: 1
khả năng thay đổi vị trí của cửa
bảo vệ trẻ em
thông tin chi tiết
Vestfrost 275-02 Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost 275-02


tủ đông cái tủ;
60.00x60.00x150.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost 275-02 đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 150.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 25.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 277.00
thể tích ngăn đông (l): 246.00
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp C
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 255 FNAX Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 255 FNAX


tủ đông cái tủ;
64.00x60.00x155.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 255 FNAX đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 64.00
chiều cao (cm): 155.00
trọng lượng (kg): 62.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 10.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 255.00
kho lạnh tự trị (giờ): 15
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 285 FAX Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 285 FAX


tủ đông cái tủ;
63.40x59.50x185.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 285 FAX đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 59.50
chiều sâu (cm): 63.40
chiều cao (cm): 185.00
trọng lượng (kg): 68.00
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 16.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 265.00
mức độ ồn (dB): 40
kho lạnh tự trị (giờ): 26
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 303.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 435 MAB Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost FX 435 MAB


tủ lạnh tủ đông;
68.00x70.00x182.00 cm
không có sương giá (no frost);
Tủ lạnh Vestfrost FX 435 MAB đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 2
số lượng máy ảnh: 2
điều khiển: điện tử
bề rộng (cm): 70.00
chiều sâu (cm): 68.00
chiều cao (cm): 182.00
trọng lượng (kg): 80.00
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 423.00
thể tích ngăn đông (l): 99.00
thể tích ngăn lạnh (l): 324.00
mức độ ồn (dB): 43
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 141 RW Tủ lạnh \ đặc điểm, ảnh
Vestfrost VD 141 RW


tủ lạnh tủ đông;
60.00x48.00x84.00 cm
hệ thống nhỏ giọt;
Tủ lạnh Vestfrost VD 141 RW đặc điểm
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
nhãn hiệu: Vestfrost
vị trí tủ đông: hàng đầu
vị trí tủ lạnh: độc lập
số lượng cửa: 1
số lượng máy ảnh: 1
điều khiển: cơ điện
bề rộng (cm): 48.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 84.00
trọng lượng (kg): 25.75
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 2.00
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 81.00
thể tích ngăn đông (l): 8.00
thể tích ngăn lạnh (l): 73.00
mức độ ồn (dB): 41
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
số lượng máy nén: 1
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 154.00
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh > Vestfrost



mentefeliz.info © 2023-2024
mentefeliz.info
tìm sản phẩm của bạn!